ngổ nghịch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngổ nghịch+
- Wayward and insolent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngổ nghịch"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngổ nghịch":
ngổ nghịch ngốc nghếch ngộc nghệch - Những từ có chứa "ngổ nghịch" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
think parliamentary vacation holiday thought engineership integrate repose synonymy snob more...
Lượt xem: 604